|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố TRƯỜNG THCS LÊ XUAN CÁC TRƯỜNG HỌC Trung tâm Giám sát, Điều hành đô thị thông minh IOC
| | |
|
Quyết định về việc phê duyệt danh sách chủ chăn nuôi và số lượng lợn bị tiêu hủy do bệnh dịch tả lợn Châu Phi gây ra trên địa bàn huyện Quảng Điền (đợt 2) ![](/Images/fonttang.png) Ngày cập nhật 26/08/2019
Ngày 14 tháng 8 năm 2019, UBND huyện ban hành Quyết định số 1890 /QĐ-UBND về việc phê duyệt danh sách chủ chăn nuôi và số lượng lợn bị tiêu hủy do bệnh dịch tả lợn Châu Phi gây ra trên địa bàn huyện Quảng Điền (đợt 2).
Theo đó,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh sách chủ chăn nuôi và số lượng lợn bị tiêu hủy do bệnh dịch tả lợn Châu Phi gây ra trên địa bàn huyện (đợt 2, từ ngày 01/6/2019 đến ngày 26/6/2019), cụ thể như sau: (có Phụ lục kèm theo).
1. Tổng số lợn tiêu hủy được hỗ trợ trong đợt 2: 1.135 con.
2. Tổng trọng lượng lợn tiêu hủy: 63.108 kg.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện; Trưởng các phòng: Nông nghiệp và PTNT, Tài chính - Kế hoạch; Giám đốc Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp huyện; Giám đốc Kho bạc Nhà nước huyện; Chủ tịch UBND các xã: Quảng Thái, Quảng Lợi, Quảng Vinh, Quảng Phú, Quảng Phước, Quảng Thọ, Quảng An, Quảng Thành, thị trấn Sịa và Thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
PHỤ LỤC
Danh sách chủ chăn nuôi, số lượng lợn bị tiêu hủy do bệnh dịch tả lợn Châu Phi gây ra trên địa bàn huyện (đợt 2, từ ngày 01/6/2019 đến ngày 26/6/2019)
(Kèm theo Quyết định số: 1890 /QĐ-UBND ngày 14 tháng 8 năm 2019
của UBND huyện Quảng Điền)
STT
|
Đơn vị
|
Địa chỉ
|
Lợn nái và đực giống
|
Lợn thịt
|
Lợn con
|
Tổng con
(con)
|
Tổng trọng lượng
(kg)
|
Số con
(con)
|
Trọng lượng
(kg)
|
Số con
(con)
|
Trọng lượng
(kg)
|
Số con
(con)
|
Trọng lượng
(kg)
|
I
|
Xã Quảng Thái
|
|
47
|
6.411
|
227
|
7.865
|
50
|
197
|
324
|
14.473
|
1
|
Hồ Thị Huệ
|
Lai Hà
|
|
|
2
|
123
|
|
|
2
|
123
|
2
|
Trần Quang
|
Lai Hà
|
|
|
1
|
50
|
|
|
1
|
50
|
3
|
Phạm Đức Huy
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
58
|
|
|
1
|
58
|
4
|
Phạm Đức Huy
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
63
|
|
|
1
|
63
|
5
|
Phạm Đức Huy
|
Tây Hoàng
|
|
|
2
|
94
|
|
|
2
|
94
|
6
|
Phạm Đức Huy
|
Tây Hoàng
|
|
|
6
|
319
|
|
|
6
|
319
|
7
|
Trần Thị Hiệp
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
30
|
|
|
1
|
30
|
8
|
Trần Thị Hiệp
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
30
|
|
|
1
|
30
|
9
|
Trần Thị Hiệp
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
44
|
|
|
1
|
44
|
10
|
Hoàng Sóng
|
Tây Hoàng
|
1
|
60
|
|
|
|
|
1
|
60
|
11
|
Nguyễn Thị Gấm
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
15
|
|
|
1
|
15
|
12
|
Nguyễn Thị Gấm
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
37
|
|
|
1
|
37
|
13
|
Nguyễn Thị Gấm
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
20
|
|
|
1
|
20
|
14
|
Nguyễn Thị Gấm
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
33
|
|
|
1
|
33
|
15
|
Nguyễn Thị Gấm
|
Tây Hoàng
|
|
|
2
|
59
|
|
|
2
|
59
|
16
|
Hoàng Soải
|
Tây Hoàng
|
1
|
86
|
|
|
|
|
1
|
86
|
17
|
Nguyễn Thị Em
|
Tây Hoàng
|
1
|
144
|
|
|
|
|
1
|
144
|
18
|
Lê Lụt
|
Trung Kiều
|
2
|
195
|
|
|
|
|
2
|
195
|
19
|
Phạm Tân
|
Trung Kiều
|
|
|
2
|
81
|
|
|
2
|
81
|
20
|
Phạm Tân
|
Trung Kiều
|
|
|
3
|
127
|
|
|
3
|
127
|
21
|
Trần Húng
|
Trung Kiều
|
|
|
1
|
21
|
|
|
1
|
21
|
22
|
Văn Thị Giáp
|
Trung Kiều
|
1
|
65
|
|
|
9
|
27
|
10
|
92
|
23
|
Trần Thanh Tâm
|
Trằm Ngang
|
1
|
68
|
|
|
8
|
20
|
9
|
88
|
24
|
Ngô Thị Ngân (Nhung)
|
Trằm Ngang
|
|
|
3
|
66
|
|
|
3
|
66
|
25
|
Ngô Thị Ngân (Nhung)
|
Trằm Ngang
|
|
|
2
|
35
|
|
|
2
|
35
|
26
|
Ngô Thị Ngân
|
Trằm Ngang
|
|
|
2
|
41
|
|
|
2
|
41
|
27
|
Ngô Thị Ngân
|
Trằm Ngang
|
|
|
1
|
28
|
|
|
1
|
28
|
28
|
Trần Tý
|
Trằm Ngang
|
1
|
125
|
2
|
137
|
5
|
27
|
8
|
289
|
29
|
Trần Tý
|
Trằm Ngang
|
|
|
1
|
35
|
|
|
1
|
35
|
30
|
Trần Tý
|
Trằm Ngang
|
|
|
5
|
182
|
|
|
5
|
182
|
31
|
Lê Ngọ
|
Trằm Ngang
|
|
|
|
|
8
|
84
|
8
|
84
|
32
|
Nguyễn Trung
|
Trằm Ngang
|
|
|
1
|
27
|
|
|
1
|
27
|
33
|
Nguyễn Trung
|
Trằm Ngang
|
|
|
7
|
307
|
|
|
7
|
307
|
34
|
Trần Thị Bé
|
Trằm Ngang
|
|
|
1
|
63
|
|
|
1
|
63
|
35
|
Trần Thị Bé
|
Trằm Ngang
|
|
|
1
|
52
|
|
|
1
|
52
|
36
|
Hoàng Thị Hòa
|
Trằm Ngang
|
1
|
220
|
|
|
|
|
1
|
220
|
37
|
Hoàng Thị Hòa
|
Trằm Ngang
|
1
|
157
|
|
|
|
|
1
|
157
|
38
|
Hoàng Thị Hòa
|
Trằm Ngang
|
|
|
7
|
110
|
|
|
7
|
110
|
39
|
Trần Đình Tuân
|
Trằm Ngang
|
|
|
1
|
29
|
|
|
1
|
29
|
40
|
Hồ Thị Hồng
|
Nam Giảng
|
1
|
125
|
|
|
|
|
1
|
125
|
41
|
Hồ Thị Hồng
|
Nam Giảng
|
|
|
1
|
67
|
|
|
1
|
67
|
42
|
Hồ Thị Hồng
|
Nam Giảng
|
|
|
1
|
41
|
|
|
1
|
41
|
43
|
Văn Lới
|
Nam Giảng
|
|
|
1
|
25
|
|
|
1
|
25
|
44
|
Văn Lới
|
Nam Giảng
|
|
|
2
|
96
|
|
|
2
|
96
|
45
|
Văn Lới
|
Nam Giảng
|
|
|
1
|
21
|
|
|
1
|
21
|
46
|
Văn Lới
|
Năm Giảng
|
1
|
134
|
|
|
|
|
1
|
134
|
47
|
Hoàng Quyết
|
Nam Giảng
|
|
|
2
|
38
|
|
|
2
|
38
|
48
|
Hồ Viết Hồng
|
Nam Giảng
|
|
|
1
|
41
|
|
|
1
|
41
|
49
|
Hồ Phép
|
Đông Hồ
|
1
|
92
|
|
|
|
|
1
|
92
|
50
|
Hồ Phép
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
72
|
|
|
2
|
72
|
51
|
Trần Thị Mỹ Vân
|
Đông Hồ
|
|
|
5
|
104
|
|
|
5
|
104
|
52
|
Trần Thị Mỹ Vân
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
40
|
|
|
2
|
40
|
53
|
Trần Thị Mỹ Vân
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
19
|
|
|
1
|
19
|
54
|
Trần Thị Mỹ Vân
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
65
|
|
|
2
|
65
|
55
|
Trần Thị Mỹ Vân
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
33
|
|
|
1
|
33
|
56
|
Trần Thị Mỹ Vân
|
Đông Hồ
|
|
|
3
|
111
|
|
|
3
|
111
|
57
|
Trần Thị Mỹ Vân
|
Đông Hồ
|
|
|
4
|
131
|
|
|
4
|
131
|
58
|
Đỗ Thị Hoa
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
47
|
|
|
1
|
47
|
59
|
Đỗ Thị Hoa
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
72
|
|
|
2
|
72
|
60
|
Văn Ngọ
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
27
|
|
|
1
|
27
|
61
|
Lê Khiêm
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
33
|
|
|
1
|
33
|
62
|
Lê Hiệu
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
152
|
|
|
2
|
152
|
63
|
Lê Hiệu
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
69
|
|
|
1
|
69
|
64
|
Lê Hiệu
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
61
|
|
|
1
|
61
|
65
|
Lê Hiệu
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
68
|
|
|
1
|
68
|
66
|
Lê Hiệu
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
67
|
|
|
1
|
67
|
67
|
Lê Hiệu
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
64
|
|
|
1
|
64
|
68
|
Hồ Đồi
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
104
|
|
|
2
|
104
|
69
|
Văn Năm
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
45
|
|
|
1
|
45
|
70
|
Văn Năm
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
44
|
|
|
1
|
44
|
71
|
Văn Sái
|
Đông Hồ
|
1
|
98
|
|
|
|
|
1
|
98
|
72
|
Trần Lam
|
Đông Hồ
|
2
|
264
|
|
|
|
|
2
|
264
|
73
|
Đặng Mạnh Hùng
|
Đông Hồ
|
1
|
191
|
|
|
|
|
1
|
191
|
74
|
Văn Thị Lựu
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
35
|
|
|
2
|
35
|
75
|
Văn Xanh
|
Đông Hồ
|
1
|
106
|
|
|
13
|
34
|
14
|
140
|
76
|
Lê Phồn
|
Đông Hồ
|
1
|
82
|
|
|
|
|
1
|
82
|
77
|
Hồ Thị Hoa
|
Đông Hồ
|
1
|
174
|
|
|
|
|
1
|
174
|
78
|
Trần Hữu
|
Đông Hồ
|
1
|
144
|
|
|
|
|
1
|
144
|
79
|
Trần Thị Hồng
|
Động Hồ
|
1
|
195
|
|
|
|
|
1
|
195
|
80
|
Trần Thị Hồng
|
Đông Hồ
|
1
|
168
|
1
|
55
|
|
|
2
|
223
|
81
|
Văn Thị Tuất
|
Đông Hồ
|
2
|
233
|
|
|
|
|
2
|
233
|
82
|
Nguyễn Kỳ
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
25
|
|
|
1
|
25
|
83
|
Nguyễn Kỳ
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
37
|
|
|
2
|
37
|
84
|
Nguyễn Kỳ
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
39
|
|
|
2
|
39
|
85
|
Nguyễn Kỳ
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
30
|
|
|
1
|
30
|
86
|
Nguyễn Kỳ
|
Đông Hồ
|
|
|
4
|
75
|
|
|
4
|
75
|
87
|
Văn Thị Hoa
|
Đông Hồ
|
1
|
128
|
|
|
|
|
1
|
128
|
88
|
Lê Sản
|
Đông Hồ
|
1
|
140
|
|
|
|
|
1
|
140
|
89
|
Trần Thị Vui
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
28
|
|
|
1
|
28
|
90
|
Hồ Hòa
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
27
|
|
|
1
|
27
|
91
|
Hồ Viết Tuất
|
Đông Hồ
|
1
|
135
|
|
|
|
|
1
|
135
|
92
|
Trần Vạn
|
Đông Hồ
|
1
|
135
|
|
|
|
|
1
|
135
|
93
|
Hoàng Thị Bẻo
|
Lai Hà
|
1
|
207
|
|
|
|
|
1
|
207
|
94
|
Hoàng Thị Bẽo
|
Lai Hà
|
1
|
170
|
|
|
|
|
1
|
170
|
95
|
Hoàng Thị Bẽo
|
Lai Hà
|
1
|
249
|
|
|
|
|
1
|
249
|
96
|
Đỗ Mâu
|
Lai Hà
|
1
|
207
|
|
|
7
|
5
|
8
|
212
|
97
|
Trần Thị Hiệp
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
28
|
|
|
1
|
28
|
98
|
Trần Thị Hiệp
|
Tây Hoàng
|
|
|
5
|
115
|
|
|
5
|
115
|
99
|
Trần Thị Hiệp
|
Tây Hoàng
|
|
|
2
|
55
|
|
|
2
|
55
|
100
|
Trần Thị Hiệp
|
Tây Hoàng
|
|
|
3
|
88
|
|
|
3
|
88
|
101
|
Trần Thị Hiệp
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
25
|
|
|
1
|
25
|
102
|
Trần Thị Hiệp
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
24
|
|
|
1
|
24
|
103
|
Phạm Thị Gái
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
20
|
|
|
1
|
20
|
104
|
Phạm Thị Gái
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
19
|
|
|
1
|
19
|
105
|
Phạm Thị Gái
|
Tây Hoàng
|
1
|
123
|
|
|
|
|
1
|
123
|
106
|
Phạm Thị Gái
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
41
|
|
|
1
|
41
|
107
|
Nguyễn Sự
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
55
|
|
|
1
|
55
|
108
|
Nguyễn Sự
|
Tây Hoàng
|
1
|
179
|
|
|
|
|
1
|
179
|
109
|
Nguyễn Sự
|
Tây Hoàng
|
1
|
117
|
|
|
|
|
1
|
117
|
110
|
Phạm Thị Lài
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
54
|
|
|
1
|
54
|
111
|
Hoàng Thị Mau
|
Tây Hoàng
|
|
|
2
|
32
|
|
|
2
|
32
|
112
|
Hoàng Thị Mau
|
Tây Hoàng
|
|
|
2
|
27
|
|
|
2
|
27
|
113
|
Phạm Thị Côi
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
65
|
|
|
1
|
65
|
114
|
Phạm Thị Côi
|
Tây Hoàng
|
|
|
1
|
52
|
|
|
1
|
52
|
115
|
Văn Thị Hai
|
Tây Hoàng
|
1
|
138
|
|
|
|
|
1
|
138
|
116
|
Phạm Tân
|
Trung Kiều
|
1
|
83
|
|
|
|
|
1
|
83
|
117
|
Lê Thị Mãi
|
Trung Kiều
|
1
|
195
|
|
|
|
|
1
|
195
|
118
|
Ngô Thị Ngân
|
Trằm Ngang
|
|
|
1
|
15
|
|
|
1
|
15
|
119
|
Ngô Thị Ngân
|
Trằm Ngang
|
|
|
3
|
48
|
|
|
3
|
48
|
120
|
Ngô Thị Ngân
|
Trằm Ngang
|
|
|
1
|
18
|
|
|
1
|
18
|
121
|
Trần Đình Tuân
|
Trằm Ngang
|
|
|
1
|
18
|
|
|
1
|
18
|
122
|
Hồ Viết Hồng
|
Nam Giảng
|
|
|
3
|
28
|
|
|
3
|
28
|
123
|
Trần Thị Hường (Lành)
|
Nam Giảng
|
|
|
1
|
55
|
|
|
1
|
55
|
124
|
Lê Hiệu
|
Đồng Hồ
|
|
|
1
|
71
|
|
|
1
|
71
|
125
|
Lê Hiệu
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
48
|
|
|
1
|
48
|
126
|
Nguyễn Kỳ
|
Đông Hồ
|
|
|
3
|
65
|
|
|
3
|
65
|
127
|
Nguyễn Kỳ
|
Đồng Hồ
|
|
|
3
|
40
|
|
|
3
|
40
|
128
|
Nguyễn Kỳ
|
Đồng Hồ
|
|
|
4
|
77
|
|
|
4
|
77
|
129
|
Nguyễn Kỳ
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
43
|
|
|
2
|
43
|
130
|
Nguyễn Kỳ
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
37
|
|
|
1
|
37
|
131
|
Nguyễn Kỳ
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
18
|
|
|
1
|
18
|
132
|
Nguyễn Kỳ
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
41
|
|
|
2
|
41
|
133
|
Văn Ngọ
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
48
|
|
|
1
|
48
|
134
|
Hồ Nam
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
45
|
|
|
1
|
45
|
135
|
Trần Thị Hồng
|
Đồng Hồ
|
|
|
1
|
45
|
|
|
1
|
45
|
136
|
Trần Thị Hồng
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
48
|
|
|
1
|
48
|
137
|
Trần Thị Hồng
|
Đông Hồ
|
1
|
117
|
|
|
|
|
1
|
117
|
138
|
Trần Thị Hồng
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
64
|
|
|
2
|
64
|
139
|
Trần Thị Hồng
|
Đông Hồ
|
|
|
3
|
116
|
|
|
3
|
116
|
140
|
Trần Thị Hồng
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
99
|
|
|
2
|
99
|
141
|
Hồ Hòa
|
Đông Hồ
|
|
|
3
|
106
|
|
|
3
|
106
|
142
|
Hồ Hòa
|
Đông Hồ
|
|
|
4
|
130
|
|
|
4
|
130
|
143
|
Hồ Hòa
|
Đông Hồ
|
|
|
3
|
92
|
|
|
3
|
92
|
144
|
Hồ Hòa
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
47
|
|
|
1
|
47
|
145
|
Hồ Hòa
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
35
|
|
|
1
|
35
|
146
|
Hồ Hòa
|
Đông Hồ
|
|
|
8
|
328
|
|
|
8
|
328
|
147
|
Hồ Hòa
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
105
|
|
|
2
|
105
|
148
|
Hồ Hòa
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
126
|
|
|
2
|
126
|
149
|
Trần Đình Thọ
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
45
|
|
|
1
|
45
|
150
|
Trần Đình Thọ
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
54
|
|
|
2
|
54
|
151
|
Trần Thị Ngãi
|
Đông Hồ
|
1
|
138
|
|
|
|
|
1
|
138
|
152
|
Trần Thị Ngãi
|
Đông Hồ
|
1
|
135
|
|
|
|
|
1
|
135
|
153
|
Trần Thân
|
Đông Hồ
|
1
|
174
|
|
|
|
|
1
|
174
|
154
|
Trần Thân
|
Đông Hồ
|
1
|
110
|
|
|
|
|
1
|
110
|
155
|
Văn Đức Phú (Vui)
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
42
|
|
|
1
|
42
|
156
|
Văn Đức Phú
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
34
|
|
|
1
|
34
|
157
|
Văn Đức Phú
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
58
|
|
|
1
|
58
|
158
|
Hồ Thị Hoa
|
Đông Hồ
|
|
|
2
|
155
|
|
|
2
|
155
|
159
|
Phan Bách
|
Đông Hồ
|
1
|
159
|
|
|
|
|
1
|
159
|
160
|
Văn Xanh
|
Đông Hồ
|
1
|
87
|
|
|
|
|
1
|
87
|
161
|
Hồ Binh
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
35
|
|
|
1
|
35
|
162
|
Hồ Binh
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
33
|
|
|
1
|
33
|
163
|
Hồ Thị sáu
|
Đông Hồ
|
1
|
159
|
|
|
|
|
1
|
159
|
164
|
Văn Thị Tuất
|
Đông Hồ
|
|
|
1
|
57
|
|
|
1
|
57
|
165
|
Mai Dũng
|
Đông Hồ
|
|
|
7
|
172
|
|
|
7
|
172
|
Tập tin đính kèm: Hoàng Thị Biên Thùy Các tin khác
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 10.433.162 Truy cập hiện tại 9.057
|
|