I. GIÁM SÁT, CÁCH LY, XÉT NGHIỆM, ĐIỀU TRỊ
- Trong ngày đã phát hiện thêm 13 trường hợp bệnh nhân dương tính SARS-CoV-2. Trong đó, tại cộng đồng: 08 (đã được cách ly từ ngày 14/8/2021); tại khu cách ly tập trung: 05.
- Tổng từ ngày 28/4 đến nay: 429 trường hợp (có 81 trường hợp đã điều trị khỏi bệnh). Trong đó: từ tỉnh/thành phố khác chuyển đến: 06; tại cộng đồng: 41; phát hiện tại chốt kiểm soát y tế: 02; tại khu cách ly: 380.
- Tổng số ca tử vong (tính đến ngày 23/8): 02.
- F1 đang cách ly: 772, tổng từ ngày 28/4 đến nay: 2.472.
- F2 đang cách ly: 3.829, tổng từ ngày 28/4 đến nay: 13.094.
- Các trường hợp đang cách ly tại các cơ sở y tế, khu cách ly tập trung và nơi lưu trú: 6.754 trường hợp. Trong đó: cách ly tại cơ sở y tế: 07 (số vào trong ngày: 0, số ra trong ngày: 0); tại nơi lưu trú: 3.910 (số vào trong ngày: 198, số ra trong ngày: 653); tại cơ sở cách ly tập trung: 2.837 (số vào trong ngày: 129, số ra trong ngày: 175).
- Công tác giám sát y tế:
+ Người hoàn thành cách ly tại các khu cách ly tập trung trong tỉnh về: 13.554 (tổng từ 28/4 đến nay). Trong đó, mới trong ngày: 308.
+ Người hoàn thành cách ly tại các khu cách ly tập trung ngoại tỉnh về: 782 (tổng từ 28/4 đến nay). Trong đó, mới trong ngày: 0.
+ Chuyên gia nước ngoài hoàn thành cách ly tập trung ngoại tỉnh về: 41 (tổng từ 28/4 đến nay). Trong đó, mới trong ngày: 0.
- Theo dõi sức khỏe người từ các tỉnh/thành phố có dịch trở về không thuộc diện cách ly tập trung (đến TYT khai báo): 37.303 (tổng từ 28/4 đến nay). Trong đó, mới trong ngày: 151.
- Tổng số người qua chốt kiểm tra: 2.883 người. Trong đó, người đến từ các tỉnh/thành phố có dịch: 1.811.
- Công tác xét nghiệm:
- Xét nghiệm trong ngày: PCR: 2.755 (chờ kết quả: 2.755), test nhanh kháng nguyên: 514 (dương: 07, âm: 507).
- Tổng xét nghiệm: PCR: 167.003 (dương: 429, âm: 163.819, chờ kết quả: 2.755); test nhanh kháng nguyên: 32.808 (dương: 362, âm: 32.446).
- Công tác triển khai tiêm phòng COVID-19:
Tính đến nay, tỉnh Thừa Thiên Huế đã được cấp 04 đợt vaccine (đợt 1: 7.900 liều AstraZeneca; đợt 2: 23.910 liều AstraZeneca; đợt 3: 6.300 liều AstraZeneca, 8.190 liều Pfizer, 28.560 liều Moderna; đợt 4: 40.300 liều AstraZeneca).
Kết quả tiêm như sau:
+ Số người tiêm trong ngày: 1.120. Trong đó, AstraZeneca: 234; Pfizer: 0; Moderna: 886.
+ Tổng số người tiêm 1 mũi vắc xin: 40.666. Trong đó, AstraZeneca: 21.101; Pfizer: 4.038; Moderna: 15.527.
+ Tổng số người tiêm 2 mũi vắc xin cùng loại: 24.303. Trong đó, AstraZeneca: 22.945; Pfizer: 484; Moderna: 874.
+ Tổng số người tiêm 2 mũi vắc xin khác loại (mũi 1 AstraZeneca, mũi 2 Pfizer): 2.498. Trong đó, AstraZeneca: 0; Pfizer: 2.498; Moderna: 0.
II. CÁC CA BỆNH MỚI TRONG NGÀY
Ngày 23/8/2021, tỉnh Thừa Thiên Huế đã có thêm 13 bệnh nhân có kết quả khẳng định dương tính SARS-CoV-2, cụ thể:
Stt
|
Mã BN
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Quê quán
|
Nơi ở
|
Phát hiện tại
|
1.
|
349433
|
2017
|
Nữ
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
(F1 của BN 275157)
|
2.
|
349434
|
1969
|
Nam
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
(F1 của BN 275157)
|
3.
|
349435
|
1996
|
Nữ
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
(F1 của BN 275157)
|
4.
|
349436
|
1967
|
Nam
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
(F1 của BN 275157)
|
5.
|
349437
|
2003
|
Nam
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
(F1 của BN 275157)
|
6.
|
349438
|
2002
|
Nữ
|
Hương An, TP Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vĩnh Lộc B, Bình Chánh,
TP Hồ Chí Minh
|
Khu cách ly
|
7.
|
349439
|
1997
|
Nam
|
Hương Văn, Hương Trà
Thừa Thiên Huế
|
Linh Xuân, Thủ Đức,
TP Hồ Chí Minh
|
Khu cách ly
|
8.
|
349440
|
1993
|
Nữ
|
Hương Văn, Hương Trà
Thừa Thiên Huế
|
Linh Xuân, Thủ Đức,
TP Hồ Chí Minh
|
Khu cách ly
|
9.
|
349441
|
1997
|
Nữ
|
Lộc Hòa, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Vĩnh Lộc B, Bình Chánh,
TP Hồ Chí Minh
|
Khu cách ly
|
10.
|
349442
|
1980
|
Nam
|
Lộc Điền, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Tân Hưng Thuận, quận 12
TP Hồ Chí Minh
|
Khu cách ly
|
11.
|
349443
|
2000
|
Nữ
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
(F1 của BN 275154)
|
12.
|
349444
|
2002
|
Nam
|
Quảng Vinh, Quảng Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh
|
Cộng đồng
(F1 của BN 321674)
|
13.
|
349445
|
2006
|
Nữ
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
(F1 của BN 275154)
|