THÔNG CÁO BÁO CHÍ NGÀY 20/8/2021 Tình hình dịch bệnh Covid-19 trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Ngày cập nhật 22/08/2021

Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch COVID-19 tỉnh thông cáo báo chí về tình hình phòng, chống dịch bệnh (tính đến ngày 20/8/2021) như sau:

 

I. GIÁM SÁT, CÁCH LY, XÉT NGHIỆM, ĐIỀU TRỊ

    - Trong ngày đã phát hiện thêm 35 trường hợp bệnh nhân dương tính SARS-CoV-2. Trong đó, tại cộng đồng: 06; tại khu cách ly tập trung: 29.

Tổng từ ngày 28/4 đến nay: 405 trường hợp (có 36 trường hợp đã điều trị khỏi bệnh). Trong đó: từ tỉnh/thành phố khác chuyển đến: 06; tại cộng đồng: 28; phát hiện tại chốt kiểm soát y tế: 02; tại khu cách ly: 369.

F1 đang cách ly: 794tổng từ ngày 28/4 đến nay: 2.372.

F2 đang cách ly: 3.359tổng từ ngày 28/4 đến nay: 12.485.

- Các trường hợp đang cách ly tại các cơ sở y tế, khu cách ly tập trung và nơi lưu trú: 7.167 trường hợp. Trong đó: cách ly tại cơ sở y tế: 0(số vào trong ngày: 04, số ra trong ngày: 02); tại nơi lưu trú: 3.733 (số vào trong ngày: 180, số ra trong ngày: 154); tại cơ sở cách ly tập trung: 3.427 (số vào trong ngày: 93, số ra trong ngày: 906).

- Công tác giám sát y tế:

+ Người hoàn thành cách ly tại các khu cách ly tập trung trong tỉnh về: 12.743 (tổng từ 28/4 đến nay). Trong đó, mới trong ngày: 659.

+ Người hoàn thành cách ly tại các khu cách ly tập trung ngoại tỉnh về: 779 (tổng từ 28/4 đến nay). Trong đó, mới trong ngày: 01.

+ Chuyên gia nước ngoài hoàn thành cách ly tập trung ngoại tỉnh về: 41 (tổng từ 28/4 đến nay). Trong đó, mới trong ngày: 0.

- Theo dõi sức khỏe người từ các tỉnh/thành phố có dịch trở về không thuộc diện cách ly tập trung (đến TYT khai báo): 36.970 (tổng từ 28/4 đến nay). Trong đó, mới trong ngày: 71.

- Tổng số người qua chốt kiểm tra: 3.798 người. Trong đó, người đến từ các tỉnh/thành phố có dịch: 2.028.

- Công tác xét nghiệm:

- Xét nghiệm trong ngày: PCR: 2.535 (chờ kết quả: 2.535), test nhanh kháng nguyên: 869 (dương: 13, âm: 856).

- Tổng xét nghiệm: PCR: 157.245 (dương: 405, âm: 154.305, chờ kết quả: 2.535); test nhanh kháng nguyên: 30.968 (dương: 444, âm: 30.524)

- Công tác triển khai tiêm phòng COVID-19:

Tính đến nay, tỉnh Thừa Thiên Huế đã được cấp 04 đợt vaccine (đợt 1: 7.900 liều AstraZeneca; đợt 2: 23.910 liều AstraZeneca; đợt 3: 6.300 liều AstraZeneca, 8.190 liều Pfizer, 28.560 liều Moderna; đợt 4: 40.300 liều AstraZeneca). Kết quả tiêm như sau:

+ Số tiêm trong ngày: 4.324. Trong đó, AstraZeneca: 4.324; Pfizer: 0; Moderna: 0.

+ Tổng số tiêm 1 mũi vắc xin: 45.008. Trong đó, AstraZeneca: 26.418; Pfizer: 3.701; Moderna: 14.889.

+ Tổng số tiêm 2 mũi vắc xin cùng loại: 16.803. Trong đó, AstraZeneca: 16.319; Pfizer: 484; Moderna: 0.

+ Tổng số tiêm 2 mũi vắc xin khác loại (mũi 1 AstraZeneca, mũi 2 Pfizer): 2.490. Trong đó, AstraZeneca: 0; Pfizer: 2.490; Moderna: 0.

II. CÁC CA BỆNH MỚI TRONG NGÀY

Ngày 20/8/2021, tỉnh Thừa Thiên Huế đã có thêm 35 bệnh nhân có kết quả khẳng định dương tính SARS-CoV-2, cụ thể:

 

Stt

Mã BN

Năm sinh

Giới tính

Quê quán

Nơi ở

Phát hiện tại

1.

312666

1997

Nữ

Lộc Điền, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

2.

322181

2018

Nữ

Hương Vinh, thành phố Huế,

Thừa Thiên Huế

Tân Hưng Thuận, quận 12,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

3.

322182

1989

Nam

Hương Vinh, thành phố Huế,

Thừa Thiên Huế

Tân Hưng Thuận, quận 12,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

4.

322183

1997

Nam

Hương Vinh, thành phố Huế,

Thừa Thiên Huế

Tân Hưng Thuận, quận 12,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

5.

322184

2015

Nam

Hương Vinh, thành phố Huế,

Thừa Thiên Huế

Tân Hưng Thuận, quận 12,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

6.

322185

1992

Nữ

Hương Vinh, thành phố Huế,

Thừa Thiên Huế

Tân Hưng Thuận, quận 12,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

7.

322186

2005

Nữ

Quảng An, Quảng Điền,

Thừa Thiên Huế

Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

8.

322187

2008

Nữ

Quảng An, Quảng Điền,

Thừa Thiên Huế

Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

9.

322188

2004

Nữ

Vinh Hiền, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Trung Mỹ Tây, quận 12,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

10.

322189

2002

Nữ

Quảng An, Quảng Điền,

Thừa Thiên Huế

Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

11.

322190

1999

Nữ

Phú Hải, Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

12.

322191

2000

Nữ

Phú Hải, Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

13.

322192

1960

Nữ

Phú Hải, Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

14.

322193

1964

Nữ

Phú Hải, Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

15.

322194

1996

Nữ

Phú Hải, Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

16.

322195

2002

Nam

Phú Thuận, Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Bình Trị Đông A, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

17.

322196

2004

Nữ

Phú Mỹ, Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

18.

322197

2020

Nam

Phú Mỹ, Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

19.

322198

2004

Nữ

Phú Thuận , Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Tân Quý, Tân Phú,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

20.

322199

1995

Nữ

Quảng An, Quảng Điền,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

21.

322200

2004

Nam

Thủy Châu, Hương Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Châu, Hương Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Khu cách ly

22.

322201

2000

Nam

Thủy Biều, Hương Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Biều, Hương Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Khu cách ly

23.

322202

2013

Nữ

Vinh Hưng, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

24.

322203

1990

Nữ

Quảng Thành, Quảng Điền,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

25.

322204

1946

Nữ

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

26.

322205

1992

Nữ

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

27.

322206

2017

Nam

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

28.

322207

1990

Nam

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

29.

322208

2000

Nữ

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

30.

322209

1994

Nam

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Lộc Thủy, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

31.

322210

1991

Nam

Vinh Thanh, Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Phường 17, Gò Vấp,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

32.

322211

2016

Nữ

Lộc Điền, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

33.

322212

1993

Nữ

Lộc Điền, Phú Lộc,

Thừa Thiên Huế

Bình Hưng Hòa, Bình Tân,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

34.

322213

1998

Nam

Hương Phú, Nam Đông,

Thừa Thiên Huế

Long Đức, Long Thành,

Đồng nai

Khu cách ly

35.

322214

1999

Nam

Phú Mậu, thành phố Huế,

Thừa Thiên Huế

Phường 9, quận 3,

TP Hồ Chí Minh

Khu cách ly

                                                                                       BAN CHỈ ĐẠO

 
 
 
 
 
 
Các tin khác
Xem tin theo ngày