1.
|
627894
|
1998
|
Nữ
|
Phong Hoà, Phong Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Phong Hoà, Phong Điền,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
2.
|
627895
|
1975
|
Nam
|
Lộc Tiến, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
3.
|
627896
|
2016
|
Nữ
|
Vinh Hiền, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hiền, Phú Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
4.
|
627897
|
2010
|
Nam
|
Phong Hoà, Phong Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Phong Hoà, Phong Điền,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
5.
|
627898
|
1995
|
Nam
|
Phong Hoà, Phong Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Phong Hoà, Phong Điền,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
6.
|
627899
|
1950
|
Nam
|
Quảng Phước, Quảng Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
7.
|
627900
|
1992
|
Nữ
|
Quảng Phước, Quảng Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
8.
|
627901
|
1990
|
Nam
|
Quảng Phước, Quảng Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
9.
|
627902
|
1977
|
Nữ
|
Thị trấn Sịa, Quảng Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Thị trấn Sịa, Quảng Điền,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
10.
|
627903
|
1997
|
Nam
|
Phú Xuân, Phú Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang,
Thừa Thiên Huế
|
GSYT
|
11.
|
627904
|
2000
|
Nữ
|
Phước Vĩnh, TP Huế
Thừa Thiên Huế
|
Phước Vĩnh, TP Huế
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|