1.
|
1064525
|
1975
|
Nữ
|
Phú Dương, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Dương, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
2.
|
1064526
|
1973
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
3.
|
1064527
|
1999
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
4.
|
1064528
|
1990
|
Nam
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
5.
|
1064529
|
1961
|
Nam
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
6.
|
1064530
|
1990
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
7.
|
1064531
|
1959
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
8.
|
1064532
|
2015
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
9.
|
1064533
|
1971
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
10.
|
1064534
|
1993
|
Nam
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
11.
|
1064535
|
2012
|
Nam
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
12.
|
1064536
|
1990
|
Nam
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
13.
|
1064537
|
2017
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
14.
|
1064538
|
2015
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
15.
|
1064539
|
2018
|
Nữ
|
Gia Hội, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Gia Hội, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
16.
|
1064540
|
1981
|
Nam
|
Gia Hội, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Gia Hội, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
17.
|
1064541
|
1973
|
Nữ
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
18.
|
1064542
|
1965
|
Nữ
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
19.
|
1064543
|
1969
|
Nam
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
20.
|
1064544
|
1971
|
Nam
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
21.
|
1064545
|
2002
|
Nữ
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
22.
|
1064546
|
1972
|
Nam
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
23.
|
1064547
|
1962
|
Nam
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
24.
|
1064548
|
1964
|
Nữ
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
25.
|
1064549
|
1963
|
Nữ
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
26.
|
1064550
|
1965
|
Nữ
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
27.
|
1064551
|
1972
|
Nam
|
Hương Phong, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Phong, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
28.
|
1064552
|
1953
|
Nữ
|
Thủy Vân, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
29.
|
1064553
|
1999
|
Nam
|
Gia Hội, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Gia Hội, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
30.
|
1064554
|
1975
|
Nam
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
31.
|
1064555
|
2004
|
Nam
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
32.
|
1064556
|
1970
|
Nam
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
33.
|
1064557
|
1964
|
Nữ
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
34.
|
1064558
|
1944
|
Nam
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
35.
|
1064559
|
2005
|
Nam
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
36.
|
1064560
|
2009
|
Nữ
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
37.
|
1064561
|
1974
|
Nam
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
38.
|
1064562
|
1958
|
Nam
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Đông Ba, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
39.
|
1064563
|
1988
|
Nữ
|
Hương An, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương An, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
40.
|
1064564
|
1992
|
Nữ
|
Hương An, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương An, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
41.
|
1064565
|
1982
|
Nữ
|
Hương An, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương An, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
42.
|
1064566
|
1963
|
Nữ
|
Phú Dương, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Dương, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
43.
|
1064567
|
2009
|
Nữ
|
Phú Dương, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Dương, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
44.
|
1064568
|
1958
|
Nữ
|
An Đông, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
An Đông, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
45.
|
1064569
|
1976
|
Nữ
|
Thủy Phương, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phương, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
46.
|
1064570
|
1979
|
Nam
|
Lộc Bổn, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
GSYT
tại nhà
|
47.
|
1064571
|
1971
|
Nữ
|
Quảng Lợi, Q. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Quảng Lợi, Q. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
48.
|
1064572
|
1964
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
49.
|
1064573
|
1996
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
50.
|
1064574
|
2020
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
51.
|
1064575
|
1973
|
Nam
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
52.
|
1064576
|
1937
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
53.
|
1064577
|
1940
|
Nam
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
54.
|
1064578
|
2013
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
55.
|
1064579
|
1940
|
Nam
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
56.
|
1064580
|
1944
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
57.
|
1064581
|
2015
|
Nam
|
Phước Vĩnh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phước Vĩnh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
58.
|
1064582
|
1975
|
Nam
|
TT Lăng Cô, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
TT Lăng Cô, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
59.
|
1064583
|
1985
|
Nam
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
60.
|
1064584
|
1951
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
61.
|
1064585
|
1975
|
Nữ
|
Phú Thượng, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Thượng, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
62.
|
1064586
|
1981
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
63.
|
1064587
|
2021
|
Nam
|
Quảng Thành, Q. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thành, Q. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
64.
|
1064588
|
1986
|
Nam
|
Quảng Thành, Q. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thành, Q. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
65.
|
1064589
|
2000
|
Nam
|
Quảng Vinh, Q. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Quảng Vinh, Q. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
66.
|
1064590
|
1979
|
Nam
|
Lộc Trì, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Trì, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
67.
|
1064591
|
2019
|
Nam
|
Lộc Điền, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Điền, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
68.
|
1064592
|
1974
|
Nữ
|
Hương Chữ, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
69.
|
1064593
|
1999
|
Nam
|
Hương Toàn, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Toàn, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
70.
|
1064594
|
2007
|
Nữ
|
Thủy Vân, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
71.
|
1064595
|
1956
|
Nữ
|
Thuận Hòa, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Hòa, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
72.
|
1064596
|
1992
|
Nam
|
Phú Thượng, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Thượng, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
73.
|
1064597
|
1978
|
Nữ
|
Trường An, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Trường An, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
74.
|
1064598
|
1979
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
75.
|
1064599
|
2012
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
76.
|
1064600
|
1956
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
77.
|
1064601
|
2003
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
78.
|
1064602
|
1975
|
Nam
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
79.
|
1064603
|
1978
|
Nam
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
80.
|
1064604
|
2001
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
81.
|
1064605
|
1991
|
Nam
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
82.
|
1064606
|
1983
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
83.
|
1064607
|
2009
|
Nam
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
84.
|
1064608
|
2013
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
85.
|
1064609
|
1989
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
86.
|
1064610
|
2010
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
87.
|
1064611
|
2006
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
88.
|
1064612
|
2011
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
89.
|
1064613
|
2015
|
Nữ
|
Hương Toàn, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Toàn, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
90.
|
1064828
|
1946
|
Nữ
|
Hương Phong, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Phong, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
91.
|
1064830
|
1969
|
Nữ
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Hậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|