Niêm yết công khai danh sách hỗ trợ kinh phí lợn bị tiêu hủy do bệnh dịch tả lợn Châu Phi trên địa bàn xã Quảng Thái (Đợt 1, từ ngày 24/5 đến 31/5/2019) Ngày cập nhật 24/07/2019
THÔNG BÁO
Về việc niêm yết công khai danh sách hỗ trợ kinh phí lợn bị tiêu hủy do bệnh dịch tả lợn Châu Phi gây ra trên địa bàn xã Quảng Thái
(Đợt 1, từ ngày 24/5 đến 31/5/2019)
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
XÃ QUẢNG THÁI |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỖ TRỢ KINH PHÍ LỢN TIÊU HỦY DO DỊCH TẢ LỢN CHÂU PHI ( ĐỢT 1)
TỪ NGÀY 24/5/2019 ĐẾN NGÀY 31/5/2019
(Áp dụng hỗ trợ theo Quyết định số 1253/QĐ-UBND ngày 24 tháng 5 năm 2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế) |
STT |
Họ và Tên |
Địa chỉ
(thôn) |
Loại lợn |
Số lượng |
Trọng lượng
(kg) |
Đơn giá
(đồng/kg hơi) |
Thành tiền |
1 |
Phạm Thị Diêm |
Tây Hoàng |
Nái |
1 |
90 |
43,000 |
3,870,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
5 |
48 |
25,000 |
1,200,000 |
2 |
Hoàng Thị Hiền |
Tây Hoàng |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
20 |
835 |
25,000 |
20,875,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
3 |
Nguyễn Thị Gấm |
Tây Hoàng |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
2 |
51 |
25,000 |
1,275,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
4 |
Phạm Thể |
Tây Hoàng |
Nái |
2 |
121 |
43,000 |
5,203,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
5 |
Phạm Đức Huy |
Tây Hoàng |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
1 |
55 |
25,000 |
1,375,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
6 |
Hoàng Sóng |
Tây Hoàng |
Nái |
1 |
213 |
43,000 |
9,159,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
7 |
Trần Lánh |
Trằm Ngang |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
1 |
35 |
25,000 |
875,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
8 |
Nguyễn Trung |
Trằm Ngang |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
6 |
202 |
25,000 |
5,050,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
9 |
Lê Ngọ |
Trằm Ngang |
Nái |
2 |
295 |
43,000 |
12,685,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
4 |
27 |
25,000 |
675,000 |
10 |
Hoàng Thị Hòa |
Trằm Ngang |
Nái |
1 |
198 |
43,000 |
8,514,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
11 |
Ngô Thị Ngân (Nhung) |
Trằm Ngang |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
2 |
38 |
25,000 |
950,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
12 |
Trần Thanh Tâm |
Trằm Ngang |
Nái |
1 |
53 |
43,000 |
2,279,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
6 |
36 |
25,000 |
900,000 |
13 |
Trần Tý |
Trằm Ngang |
Nái |
2 |
306 |
43,000 |
13,158,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
5 |
25 |
25,000 |
625,000 |
14 |
Trần Đình Tuân |
Trằm Ngang |
Nái |
1 |
126 |
43,000 |
5,418,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
15 |
Hồ Phép |
Đông Hồ |
Nái |
1 |
108 |
43,000 |
4,644,000 |
Thịt |
2 |
142 |
25,000 |
3,550,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
16 |
Hồ Mão |
Đông Hồ |
Nái |
1 |
150 |
43,000 |
6,450,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
9 |
81 |
25,000 |
2,025,000 |
17 |
Văn Chí Thanh |
Đông Hồ |
Nái |
1 |
103 |
43,000 |
4,429,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
18 |
Văn Chung |
Đông Hồ |
Nái |
1 |
80 |
43,000 |
3,440,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
19 |
Hồ Tiễn |
Đông Hồ |
Nái |
1 |
174 |
43,000 |
7,482,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
20 |
Văn Năm |
Đông Hồ |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
2 |
127 |
25,000 |
3,175,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
21 |
Văn Thị Thí |
Đông Hồ |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
1 |
42 |
25,000 |
1,050,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
22 |
Trần Thị Mỹ Vân |
Đông Hồ |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
3 |
73 |
25,000 |
1,825,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
23 |
Hồ Tư
(Văn Thị Hoa) |
Đông Hồ |
Nái |
1 |
198 |
43,000 |
8,514,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
24 |
Trần Mến |
Đông Hồ |
Nái |
3 |
463 |
43,000 |
19,909,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
6 |
30 |
25,000 |
750,000 |
25 |
Văn Xanh |
Đông Hồ |
Nái |
1 |
95 |
43,000 |
4,085,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
26 |
Trần Hữu |
Đông Hồ |
Nái |
1 |
95 |
43,000 |
4,085,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
27 |
Trần Thị Xiêu |
Đông Hồ |
Nái |
1 |
207 |
43,000 |
8,901,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
28 |
Hoàng Đức |
Trung Kiều |
Nái |
1 |
129 |
43,000 |
5,547,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
29 |
Phạm Tân |
Trung Kiều |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
2 |
81 |
25,000 |
2,025,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
30 |
Văn Chon |
Nam Giảng |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
1 |
50 |
25,000 |
1,250,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
31 |
Văn Lới |
Nam Giảng |
Nái |
1 |
65 |
43,000 |
2,795,000 |
Thịt |
|
|
|
0 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
32 |
Hoàng Thị Hiền |
Lai Hà |
Nái |
|
|
|
0 |
Thịt |
8 |
206 |
25,000 |
5,150,000 |
Lợn con |
|
|
|
0 |
TỔNG CỘNG |
|
111 |
5453 |
|
195,167,000 |
(Bằng chữ: Một trăm chín mươi lăm triệu, một trăm sáu mươi bảy nghìn đồng) |
|
|
|
|
|
|
Quảng Thái, Ngày 22 tháng 7 năm 2019 |
|
|
|
|
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
|
NGƯỜI LẬP |
|
Kế Toán |
|
|
CHỦ TỊCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn Đức Quyền |
|
Hoàng Thị Kim Ngân |
|
|
Lê Ngọc Bảo |
Tập tin đính kèm: Hoàng Thị Kim Ngân Các tin khác
|