Tìm kiếm tin tức
THÔNG CÁO BÁO CHÍ NGÀY 18/11/2021 Tình hình dịch bệnh Covid-19 trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Ngày cập nhật 19/11/2021

Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch Covid-19 tỉnh thông cáo báo chí về tình hình phòng, chống dịch bệnh (tính đến ngày 18/11/2021) như sau:

I. Giám sát, cách ly, xét nghiệm, điều trị

Tính đến nay, toàn tỉnh có 1.989 ca F0. Hiện đang điều trị: 697 ca; đã được điều trị khỏi: 1.287 ca (trong ngày: 44); tử vong: 05 ca.

1. Tình hình cách ly

Stt

Đối tượng

Mới

trong ngày

Đang

cách ly

Số luỹ kế

I

Cách ly tại Trung tâm Y tế địa phương đối với các ca có triệu chứng nghi ngờ

3

37

347

II

Cách ly tập trung

87

1.352

34.564

1

F1 cách ly tập trung

87

1.305

7.995

2

Người từ Lào về

0

22

358

3

Người từ vùng đỏ về chưa tiêm đủ liều vắc xin

0

25

26.211

III

Cách ly tại nhà

1.209

14.389

65.754

1

F1 cách ly tại nhà

249

2.751

2.978

2

F2 cách ly tại nhà

960

11.541

57.786

3

Người từ vùng cam về chưa tiêm đủ liều vắc xin

0

97

4.990

2. Công tác giám sát y tế, giám sát tại nhà, tự theo dõi sức khoẻ

Stt

Đối tượng

Mới

trong ngày

Đang

giám sát

Số luỹ kế

I

Giám sát y tế tại nhà

244

3.023

31.181

1

Người từ vùng đỏ về đã tiêm đủ liều vắc xin

0

54

1.461

2

Người từ vùng cam về đã tiêm đủ liều vắc xin

13

175

985

3

Người từ vùng vàng về chưa tiêm đủ liều vắc xin

52

1.183

4.225

4

GSYT sau hoàn thành cách ly tập trung (nội tỉnh và ngoại tỉnh)

179

1.611

24.510

II

Tự theo dõi sức khoẻ

81

2.380

51.220

1

Tự TDSK tại nhà người từ vùng vàng về đã tiêm đủ liều vắc xin

31

685

3.416

2

Tự TDSK tại nhà người từ vùng xanh về

50

1.695

47.804

3. Tình hình tại các chốt kiểm tra

Tổng số người qua chốt kiểm tra: 3.478 người. Trong đó, người đến từ các tỉnh/thành phố có dịch: 3.151.

4. Công tác xét nghiệm

- Xét nghiệm trong ngày: PCR: 7.837 (âm: 2.159; dương: 91; chờ kết quả: 5.587); test nhanh kháng nguyên: 7.074 (âm: 7.011dương: 63).

- Tổng xét nghiệm: PCR: 557.649 (âm: 550.073; dương: 1.989; chờ kết quả: 5.587); test nhanh kháng nguyên: 195.790 (âm: 194.519dương: 1.271).

5. Thông tin tiêm chủng phòng ngừa dịch Covid-19

Nội dung

Số lượng vắc xin (đơn vị tính: liều)

Astra Zeneca

Pfizer

Moderna

Vero Cell

Abdala

Tổng cộng

Số vắc xin đã nhận

254.180

196.338

57.120

350.136

850

858.624

Số vắc xin hiện còn chưa sử dụng

13.320

40.548

0

623

790

55.281

Số người tiêm trong ngày

3.835

5.590

0

0

0

9.425

* Số mũi tiêm đã cập nhật lên hệ thống Phần mềm tiêm chủng Covid-19 Quốc gia:

- Luỹ kế số người đã tiêm 01 mũi: 670.225.

- Luỹ kế số người đã tiêm 02 mũi: 168.009.

II. Các ca bệnh mới trong ngày

Kết quả đến 18h00 ngày 18/11/2021, tỉnh Thừa Thiên Huế ghi nhận thêm 91 ca bệnh khẳng định dương tính SARS-CoV-2. Trong đó, phát hiện tại khu cách ly tập trung (KCL): 09; tại khu phong toả (KPT): 13; giám sát y tế (GSYT) tại nhà: 01; tại cộng đồng: 68 (được đưa vào khu cách ly y tế ngay sau khi phát hiện), cụ thể:

 

Stt

Mã BN

Năm sinh

Giới tính

Quê quán

Nơi ở

Nơi

phát hiện

1.

1064525

1975

Nữ

Phú Dương, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Dương, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

2.

1064526

1973

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

3.

1064527

1999

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

4.

1064528

1990

Nam

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

5.

1064529

1961

Nam

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

6.

1064530

1990

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

7.

1064531

1959

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

8.

1064532

2015

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

9.

1064533

1971

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

10.

1064534

1993

Nam

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

11.

1064535

2012

Nam

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

12.

1064536

1990

Nam

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

13.

1064537

2017

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

14.

1064538

2015

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

15.

1064539

2018

Nữ

Gia Hội, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Gia Hội, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

16.

1064540

1981

Nam

Gia Hội, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Gia Hội, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

17.

1064541

1973

Nữ

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

18.

1064542

1965

Nữ

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

19.

1064543

1969

Nam

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

20.

1064544

1971

Nam

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

21.

1064545

2002

Nữ

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

22.

1064546

1972

Nam

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

23.

1064547

1962

Nam

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

24.

1064548

1964

Nữ

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

25.

1064549

1963

Nữ

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

26.

1064550

1965

Nữ

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

27.

1064551

1972

Nam

Hương Phong, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Phong, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

28.

1064552

1953

Nữ

Thủy Vân, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thủy Vân, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

29.

1064553

1999

Nam

Gia Hội, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Gia Hội, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

30.

1064554

1975

Nam

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

31.

1064555

2004

Nam

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

32.

1064556

1970

Nam

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

33.

1064557

1964

Nữ

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

34.

1064558

1944

Nam

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

35.

1064559

2005

Nam

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

36.

1064560

2009

Nữ

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

37.

1064561

1974

Nam

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

38.

1064562

1958

Nam

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Đông Ba, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

39.

1064563

1988

Nữ

Hương An, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương An, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

40.

1064564

1992

Nữ

Hương An, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương An, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

41.

1064565

1982

Nữ

Hương An, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương An, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

42.

1064566

1963

Nữ

Phú Dương, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Dương, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

43.

1064567

2009

Nữ

Phú Dương, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Dương, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

44.

1064568

1958

Nữ

An Đông, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

An Đông, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

45.

1064569

1976

Nữ

Thủy Phương, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Phương, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

46.

1064570

1979

Nam

Lộc Bổn, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

GSYT

tại nhà

47.

1064571

1971

Nữ

Quảng Lợi, Q. Điền,

Thừa Thiên Huế

Quảng Lợi, Q. Điền,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

48.

1064572

1964

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

49.

1064573

1996

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

50.

1064574

2020

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

51.

1064575

1973

Nam

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

52.

1064576

1937

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

53.

1064577

1940

Nam

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

54.

1064578

2013

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

55.

1064579

1940

Nam

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

56.

1064580

1944

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

57.

1064581

2015

Nam

Phước Vĩnh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phước Vĩnh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KCL

58.

1064582

1975

Nam

TT Lăng Cô, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

TT Lăng Cô, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

KCL

59.

1064583

1985

Nam

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

60.

1064584

1951

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

61.

1064585

1975

Nữ

Phú Thượng, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Thượng, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

62.

1064586

1981

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

63.

1064587

2021

Nam

Quảng Thành, Q. Điền,

Thừa Thiên Huế

Quảng Thành, Q. Điền,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

64.

1064588

1986

Nam

Quảng Thành, Q. Điền,

Thừa Thiên Huế

Quảng Thành, Q. Điền,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

65.

1064589

2000

Nam

Quảng Vinh, Q. Điền,

Thừa Thiên Huế

Quảng Vinh, Q. Điền,

Thừa Thiên Huế

KCL

66.

1064590

1979

Nam

Lộc Trì, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

Lộc Trì, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

KCL

67.

1064591

2019

Nam

Lộc Điền, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

Lộc Điền, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

KCL

68.

1064592

1974

Nữ

Hương Chữ, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

Hương Chữ, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

KCL

69.

1064593

1999

Nam

Hương Toàn, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

Hương Toàn, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

KCL

70.

1064594

2007

Nữ

Thủy Vân, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thủy Vân, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KCL

71.

1064595

1956

Nữ

Thuận Hòa, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Hòa, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

72.

1064596

1992

Nam

Phú Thượng, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Thượng, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

73.

1064597

1978

Nữ

Trường An, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Trường An, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

74.

1064598

1979

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

75.

1064599

2012

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

76.

1064600

1956

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

77.

1064601

2003

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

78.

1064602

1975

Nam

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

79.

1064603

1978

Nam

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

80.

1064604

2001

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

81.

1064605

1991

Nam

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

82.

1064606

1983

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

83.

1064607

2009

Nam

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

84.

1064608

2013

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

85.

1064609

1989

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

86.

1064610

2010

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

87.

1064611

2006

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

88.

1064612

2011

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

89.

1064613

2015

Nữ

Hương Toàn, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

Hương Toàn, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

KCL

90.

1064828

1946

Nữ

Hương Phong, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Phong, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

91.

1064830

1969

Nữ

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Hậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

BAN CHỈ ĐẠO

Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 9.260.933
Truy cập hiện tại 2.896